Các từ liên quan tới 性的ヒーリング〜其ノ参〜
ヒーリング ヒーリング
Hồi phục, chữa trị, chữa thương (healing)
ヒーリングミュージック ヒーリング・ミュージック
healing music
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
性的 せいてき
giới tính; giống; nhục dục; tình dục
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng