Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怪体真書0
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
怪文書 かいぶんしょ
văn chương đáng bị chê trách; bài viết [tài liệu] nặc danh nói xấu hay phỉ báng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
真書 しんしょ
(chữ Hán) kiểu chữ vuông (Chân thư)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ミル本体 ミル本体
thân máy xay