怪奇
かいき「QUÁI KÌ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn
怪奇
な
人
Người kì quái
消費者
としての
ベビーブーマー
の
行動
を
調
べるために
複雑怪奇
な
実験
が
考案
された
Một thực nghiệm kì lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ khách hàng trẻ em
怪奇映画
Phim kinh dị
Kì quái; quái lạ; kinh dị; kỳ dị; kỳ lạ; rùng rợn
怪奇談
を
聞
く
Nghe truyện kinh dị
怪奇小説
を
読
む
Đọc tiểu thuyết ly kỳ .
複雑怪奇
Kỳ dị phức tạp .

Từ đồng nghĩa của 怪奇
adjective