奇怪な
きかいな「KÌ QUÁI」
Kỳ ảo
Kỳ khôi
Kỳ lạ
奇怪
な
考
え
Cách nghĩ kì lạ (kỳ quái, lạ lùng)
奇怪
な
事故
で
死亡
する
Bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
Kỳ quái.
奇怪
な
考
え
Cách nghĩ kì lạ (kỳ quái, lạ lùng)
奇怪
な
事故
で
死亡
する
Bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
