奇怪
きかい きっかい「KÌ QUÁI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kì quái; ly kì; lạ lùng
奇怪
な
考
え
Cách nghĩ kì lạ (kỳ quái, lạ lùng)
私
のところに
見知
らぬ
人
から
奇怪
な
電話
がかかりっぱなしだ
Tôi thường xuyên nhận được những cuộc điện thoại kì lạ (lạ lùng) từ một người không quen biết
奇怪
な
事故
で
死亡
する
Bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
Sự kì quái; sự ly kì; sự kì lạ; sự lạ lùng.

Từ đồng nghĩa của 奇怪
adjective