Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怪我 けが
vết thương; thương
功名 こうみょう
công danh
大怪我 おおけが
chấn thương nghiêm trọng
怪我人 けがにん
người bị thương
怪我する けが けがする
bị thương
怪我負け けがまけ
mất ngẫu nhiên
怪我勝ち けががち
chiến thắng ngẫu nhiên
功名心 こうみょうしん
tham vọng; khát vọng công danh