怪盗 かいとう
kẻ trộm (con ma) huyền bí
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào