Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防空頭巾 ぼうくうずきん
mũ trùm đầu phòng không
防じん頭巾 ぼうじんずきん
mũ trùm đầu chống bụi
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn