頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào
防空頭巾 ぼうくうずきん
mũ trùm đầu phòng không
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ