Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怪談最恐戦
怪談 かいだん
chuyện kinh dị, chuyện ma
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
戦戦恐恐として せんせんきょうきょうとして
với sự sợ hãi và run sợ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng