Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振るえる ふるえる
run rẩy
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
数え違える かぞえちがえる
tính nhầm
堪える こたえる こらえる たえる
chịu đựng nổi; chịu được; vượt qua được
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
顫える ふるえる
rung, lắc,
震える ふるえる
chấn