耐える
たえる こらえる こたえる「NẠI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ, tha động từ
Chịu đựng
任事
が
苦
しくて
耐
えられない
Công việc này quá vất vả tôi không chịu đựng được
忍ぶ; 支える
Tương xứng; thích hợp
重任
に
耐
える
Tương xứng với trọng trách
この
機械
はまだ
ベトナム
で
使用
に
耐
える
Loại máy móc này vẫn thích hợp để sử dụng ở Việt Nam
適する.

Từ đồng nghĩa của 耐える
verb
Bảng chia động từ của 耐える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耐える/たえるる |
Quá khứ (た) | 耐えた |
Phủ định (未然) | 耐えない |
Lịch sự (丁寧) | 耐えます |
te (て) | 耐えて |
Khả năng (可能) | 耐えられる |
Thụ động (受身) | 耐えられる |
Sai khiến (使役) | 耐えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耐えられる |
Điều kiện (条件) | 耐えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 耐えいろ |
Ý chí (意向) | 耐えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耐えるな |