Các từ liên quan tới 恋 (茅原実里の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
茅の輪 ちのわ
một chiếc nhẫn được dệt từ loại cỏ có tên là Chigaya
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống