恋しがる
こいしがる「LUYẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nhớ nhung

Từ đồng nghĩa của 恋しがる
verb
Bảng chia động từ của 恋しがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恋しがる/こいしがるる |
Quá khứ (た) | 恋しがった |
Phủ định (未然) | 恋しがらない |
Lịch sự (丁寧) | 恋しがります |
te (て) | 恋しがって |
Khả năng (可能) | 恋しがれる |
Thụ động (受身) | 恋しがられる |
Sai khiến (使役) | 恋しがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恋しがられる |
Điều kiện (条件) | 恋しがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恋しがれ |
Ý chí (意向) | 恋しがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 恋しがるな |
恋しがる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋しがる
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋焦がれる こいこがれる
yêu sâu sắc, khát khao
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
恋い焦がれる こいこがれる
yêu sâu đậm, khao khát
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn