Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週末 しゅうまつ
cuối tuần
ホームステイ
sự đi ở trọ
週末婚 しゅうまつこん
kết hôn đi làm, kết hôn cuối tuần
今週末 こんしゅうまつ
cuối tuần này
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
週末起業 しゅうまつきぎょう
bắt đầu công việc ngày cuối tuần
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
恋する こいする こい
yêu; phải lòng