週末起業
しゅうまつきぎょう「CHU MẠT KHỞI NGHIỆP」
☆ Danh từ
Bắt đầu công việc ngày cuối tuần

週末起業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 週末起業
週末 しゅうまつ
cuối tuần
週末婚 しゅうまつこん
kết hôn đi làm, kết hôn cuối tuần
今週末 こんしゅうまつ
cuối tuần này
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
起業 きぎょう
khởi nghiệp; sự đẩy mạnh việc kinh doanh
起業家 きぎょうか
doanh nhân, người bắt đầu một doanh nghiệp mới
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp