Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
失恋する しつれん
thất tình.
恋をする こいをする
yêu
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm