Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋愛 れんあい
luyến ái
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
かと
nòng nọc
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
エア恋愛 エアれんあい
tình yêu ảo tưởng
恋愛観 れんあいかん
quan điểm về tình yêu