Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋に狂う
こいにくるう
Uêu điên cuồng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
女に狂う おんなにくるう
mê gái
嫉妬に狂う しっとにくるう
điên cuồng vì ghen tị
恋う こう
yêu.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
狂う くるう
điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại
恋 こい
tình yêu
「LUYẾN CUỒNG」
Đăng nhập để xem giải thích