空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
賽の河原 さいのかわら
dụ ngôn về những nỗ lực vô ích
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
horseplay, fooling around
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love