かささぎ
Khách.

かささぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かささぎ
かささぎ
khách.
鵲
かささぎ カササギ
chim ác là, chim hỷ thước, chim bồ các.
Các từ liên quan tới かささぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
kèn kẹt
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn
sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ
hội viên hội đồng
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
sự xem xét lại; sự xét lại
con nhộng