Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
バカンス
kỳ nghỉ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋 こい
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.