Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予感 よかん
điềm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
悪い予感 わるいよかん
điềm xấu.
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love