Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弱味 よわみ
tính nhu nhược
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
弱味噌 よわみそ じゃくみそ
người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋 こい
味の素 あじのもと
Mì chính; bột ngọt