Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋の曼珠沙華
曼珠沙華 まんじゅしゃげ マンジュシャゲ
hoa loa kèn spider đỏ; bó cây cà độc dược; bó amaryllis; manjusaka
色恋沙汰 いろこいざた いろこいさた
yêu quan hệ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
四曼 しまん
bốn loại mandala của phật giáo bí truyền shingon
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋の病 こいのやまい
tình yêu
水の華 みずのはな
algal bloom, water bloom