Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
豚の膏 ぶたのあぶら
mỡ lợn.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
豚 ぶた ブタ とん
heo
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
豚の角煮 ぶたのかくに
thịt heo kho, thịt kho tàu