Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
フェニックス
chim phượng hoàng.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
恋 こい
tình yêu
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
破恋 はれん
Thất tình