Các từ liên quan tới 恋はgroovy×2
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋は盲目 こいはもうもく
tình yêu là mù quáng
2連はしご 2れんはしご
thang đôi, thang trượt hai
恋 こい
tình yêu
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến