Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋をリリース
リリース リリース
sự cho ra đời; sự tung ra; sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
プレビューリリース プレビュー・リリース
phiên bản xem trước
リリースノート リリース・ノート
thông tin về phiên bản
テストリリース テスト・リリース
phát hành kiểm thử
プレスリリース プレス・リリース
sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm; xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí.
キャッチアンドリリース キャッチ・アンド・リリース
catch and release (fishing)
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung