Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋唄〜春夏秋冬〜
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
秋冬 ボトムス しゅうとう ボトムス あきふゆ ボトムス あきふゆ ボトムス
quần thu đông
トレーナー 秋冬 トレーナー しゅうとう
áo thun dài tay mùa thu đông
キュロット 秋冬 キュロット しゅうとう
quần giả váy mùa thu đông
ウインドブレーカー 秋冬 ウインドブレーカー しゅうとう
áo gió mùa thu đông
ツータックカーゴパンツ 秋冬 ツータックカーゴパンツ しゅうとう
quần túi hộp hai ly mùa thu đông