Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋愛あるある。
Oh yeah, Of course it is so, Cheer up, that's average, It happens, It's possible, Don't worry, it happens
愛敬のある あいきょうのある
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
恋愛 れんあい
luyến ái
ある日 あるひ
bữa nọ
エア恋愛 エアれんあい
tình yêu ảo tưởng
恋愛観 れんあいかん
quan điểm về tình yêu
恋愛運 れんあいうん
đường tình duyên
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm