Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅一点 こういってん
phụ nữ cô đơn (e.g., sáng ngời ra hoa) trong một nhóm
恋愛 れんあい
luyến ái
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm
エア恋愛 エアれんあい
tình yêu ảo tưởng
恋愛観 れんあいかん
quan điểm về tình yêu
恋愛運 れんあいうん
đường tình duyên
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes
遠恋中 遠恋中
Yêu xa