紅一点
Phụ nữ cô đơn (e.g., sáng ngời ra hoa) trong một nhóm

紅一点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅一点
万緑叢中紅一点 ばんりょくそうちゅうこういってん
one red flower standing out in a sea of green vegetation, one item of quality standing out among many, one woman among many men
一点 いってん いちてん
một điểm; một đốm nhỏ; một chút; một hạt; một mảnh; chỉ là một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
一点一画 いってんいっかく
the dots of i's and the crosses of t's, (not neglecting) the slightest details
万緑一紅 ばんりょくいっこう
one red flower standing out in a sea of green vegetation, one item of quality standing out among many, one woman among many men
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一点機 いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.