紅一点
こういってん「HỒNG NHẤT ĐIỂM」
☆ Danh từ
Phụ nữ cô đơn (e.g., sáng ngời ra hoa) trong một nhóm

紅一点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅一点
万緑叢中紅一点 ばんりょくそうちゅうこういってん
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa biển lá xanh
一点 いってん いちてん
một điểm; một đốm nhỏ; một chút; một hạt; một mảnh; chỉ là một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一点一画 いってんいっかく
từng chi tiết nhỏ nhặt
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
万緑一紅 ばんりょくいっこう
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa muôn vàn màu xanh
一点機 いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
一致点 いっちてん
điểm nhất trí, điểm đồng ý