Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋慕 れんぼ
sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
恋慕う こいしたう
yêu
横恋慕 よこれんぼ
sự yêu người đã có gia đình hay đã đính hôn, sự chen ngang vào tình yêu của người khác
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
恋い慕う こいしたう
khao khát, ao ước
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến