恍ける
とぼける
Giả nai
☆ Động từ nhóm 2
Giả vờ không biết , giả ngốc

Bảng chia động từ của 恍ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恍ける/とぼけるる |
Quá khứ (た) | 恍けた |
Phủ định (未然) | 恍けない |
Lịch sự (丁寧) | 恍けます |
te (て) | 恍けて |
Khả năng (可能) | 恍けられる |
Thụ động (受身) | 恍けられる |
Sai khiến (使役) | 恍けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恍けられる |
Điều kiện (条件) | 恍ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 恍けいろ |
Ý chí (意向) | 恍けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恍けるな |