恍け顔
とぼけがお「NHAN」
☆ Danh từ
A face of (feigned) innocence

恍け顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恍け顔
恍け とぼけ
giả thiết sự vô tội; giả vờ sự không hiểu biết
恍ける とぼける
giả vờ không biết , giả ngốc
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
恍惚 こうこつ
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất
恍然 こうぜん
bừng tỉnh; đột nhiên nhận ra
老け顔 ふけがお
khuôn mặt già nua
顔向け かおむけ
giáp mặt ai đó; đưa mặt ra gặp ai đó