恍然
こうぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ
Bừng tỉnh; đột nhiên nhận ra
彼
は
恍然
とその
意味
に
気
づいた。
Anh ấy bừng tỉnh và nhận ra ý nghĩa của điều đó.

恍然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恍然
恍惚 こうこつ
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất
恍け とぼけ
giả thiết sự vô tội; giả vờ sự không hiểu biết
恍ける とぼける
giả vờ không biết , giả ngốc
恍け顔 とぼけがお
a face of (feigned) innocence
恍惚状態 こうこつじょうたい
trạng thái mê man
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ