恐い
こわい「KHỦNG」
Làm hoảng sợ; huyền bí

Từ đồng nghĩa của 恐い
adjective
恐い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐い
恐いもの見たさ こわいものみたさ
tâm lý tò mò muốn nhìn hoặc trải nghiệm điều gì đó đáng sợ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
một cách kết thư cực kỳ trang trọng, thường được dùng trong thư gửi bề trên thời phong kiến Nhật Bản
物恐しい ものこわしい
có cảm giác sợ hãi
恐れ多い おそれおおい
Cảm thấy có lỗi vì đã vô lễ với người mà mình yêu quý, tôn trọng