恐がり
こわがり「KHỦNG」
☆ Danh từ
Người nhát gan, người nhút nhát
Tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn

恐がり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 恐がり
恐がり
こわがり
người nhát gan, người nhút nhát
恐がる
こわがる
sợ hãi, kinh hãi
Các từ liên quan tới 恐がり
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐悦がる きょうえつがる
cảm tạ, vui mừng , cảm kích thành ý của đối phương
恐る おそる
sợ, lo sợ
恐れがある おそれがある
e là, sợ là,có nguy cơ phải chịu trách nhiệm
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)