Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐悦がる きょうえつがる
cảm tạ, vui mừng , cảm kích thành ý của đối phương
恐る おそる
sợ, lo sợ
恐れがある おそれがある
e là, sợ là,có nguy cơ phải chịu trách nhiệm
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐がり こわがり
người nhát gan, người nhút nhát
恐れる おそれる
e