Các từ liên quan tới 恐れ戦く (クルアーン)
恐れ戦く おそれおののく
run lên vì sợ hãi, sợ hãi cực độ, hãi hùng
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
戦戦恐恐として せんせんきょうきょうとして
với sự sợ hãi và run sợ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.