Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉所恐怖
へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín
閉所恐怖症 へいしょきょうふしょう へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
高所恐怖症 こうしょきょうふしょう
bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
閉所 へいしょ
đóng cửa
「BẾ SỞ KHỦNG PHỐ」
Đăng nhập để xem giải thích