Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐竜 きょうりゅう
khủng long
竜船 りゅうせん
thuyền rồng
恐竜類 きょーりゅーるい
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)