Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恐竜100万年
恐竜 きょうりゅう
khủng long
恐竜類 きょーりゅーるい
khủng long
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)