竜の年
りゅうのとし「LONG NIÊN」
☆ Danh từ
Năm con rồng

竜の年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竜の年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の口 たつのくち りゅうのくち
vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)
竜 りゅう たつ りょう
rồng
(động vật học) con cá ngựa; con moóc; (thần thoại) quỷ đầu ngựa đuôi cá
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
老年の ろうねんの
lão.