Các từ liên quan tới 恒久型多目的モジュール
恒久的 こうきゅうてき
bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
目的モジュール もくてきモジュール
môđun đối tượng
恒久 こうきゅう
sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
cơ sở thường trú
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒久化 こうきゅうか
vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
多目的ホール たもくてきホール
hội trường sử dụng cho nhiều mục đích