恒久化
こうきゅうか「HẰNG CỬU HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
財界
からの
減税恒久化
への
要望
Mong muốn được hưởng giảm thuế vĩnh viễn .

Bảng chia động từ của 恒久化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恒久化する/こうきゅうかする |
Quá khứ (た) | 恒久化した |
Phủ định (未然) | 恒久化しない |
Lịch sự (丁寧) | 恒久化します |
te (て) | 恒久化して |
Khả năng (可能) | 恒久化できる |
Thụ động (受身) | 恒久化される |
Sai khiến (使役) | 恒久化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恒久化すられる |
Điều kiện (条件) | 恒久化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恒久化しろ |
Ý chí (意向) | 恒久化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恒久化するな |
恒久化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒久化
恒久 こうきゅう
sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒久的 こうきゅうてき
bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
恒久施設 こうきゅうしせつ
cơ sở thường trú
恒久不変 こうきゅうふへん
vĩnh viễn; trường tồn
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
cơ sở thường trú
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa