恒久的
こうきゅうてき「HẰNG CỬU ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
恒久的
な
平和
など
幻想
に
過
ぎない。
Bình yên vĩnh viễn chẳng qua là ảo ảnh.

Từ đồng nghĩa của 恒久的
adjective
恒久的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒久的
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
cơ sở thường trú
恒久 こうきゅう
sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒久化 こうきゅうか
vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
恒久不変 こうきゅうふへん
vĩnh viễn; trường tồn
恒久施設 こうきゅうしせつ
cơ sở thường trú
恒常的 こうじょうてき
hằng số
半永久的 はんえいきゅうてき
có tính gần như là vĩnh cửu