恒久施設
こうきゅうしせつ「HẰNG CỬU THI THIẾT」
☆ Danh từ
Cơ sở thường trú

恒久施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒久施設
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ
cơ sở thường trú
恒久 こうきゅう
sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒久的 こうきゅうてき
bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
恒久化 こうきゅうか
vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
恒久不変 こうきゅうふへん
vĩnh viễn; trường tồn
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng