Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒基兆業地産
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
恒産 こうさん
tính sản sinh vĩnh cửu.
基本産業 きほんさんぎょう
công nghiệp cơ bản
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
地場産業 じばさんぎょう
ngành công nghiệp của địa phương
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)